Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: nǐ 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: KTMC (大廿一金)
Unicode: U+7640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hoàng, quảng, vàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 癀病[huang2 bing4]

Từ ghép 1