Có 2 kết quả:

liáo ㄌㄧㄠˊshuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: nǐ 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KKCF (大大金火)
Unicode: U+7642
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu
Âm Nôm: liệu
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

liáo ㄌㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chữa bệnh, điều trị

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chữa trị (bệnh). ◎Như: “trị liệu” 治療 chữa bệnh.
2. (Động) Giải trừ, cứu giúp. ◎Như: “liệu bần” 療貧 cứu giúp người nghèo khó.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữa (bệnh), điều trị: 治療 Trị liệu; 診療 Khám và chữa bệnh; 電療 Phép chữa bằng điện; 水療 Phép chữa bằng nước.

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat
(2) to cure
(3) therapy

Từ ghép 60

bí zhēn liáo fǎ 鼻針療法bǔ chōng yī liáo 補充醫療diàn liáo 電療fǎn shè liáo fǎ 反射療法fǎn shè ōu zhì liáo 反射區治療fàng shè liáo fǎ 放射療法fàng shè zhì liáo 放射治療fǔ zhù yī liáo 輔助醫療gāo yā yǎng liáo fǎ 高壓氧療法gāo yā yǎng zhì liáo 高壓氧治療Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔療法gōng fèi yī liáo 公費醫療Guó jì Yī liáo Zhōng xīn 國際醫療中心huà liáo 化療huà xué liáo fǎ 化學療法huà xué zhì liáo 化學治療jī yīn zhì liáo 基因治療jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指壓療法jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指壓治療師jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生jǐn jí yī liáo 緊急醫療jīng shén liáo fǎ 精神療法là liáo 蠟療lǐ liáo 理療lǐ liáo shī 理療師liáo chéng 療程liáo fǎ 療法liáo shāng 療傷liáo xiào 療效liáo yǎng 療養liáo yǎng suǒ 療養所liáo yù 療癒líng qì liáo fǎ 靈氣療法lìng lèi yī liáo 另類醫療niē jǐ zhì liáo 捏脊治療shí liáo 食療shuǐ liáo 水療shùn shì liáo fǎ 順勢療法wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療wù lǐ liáo fǎ 物理療法wù lǐ zhì liáo 物理治療xiāng xūn liáo fǎ 香燻療法Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型農村合作醫療yào liáo 藥療yī liáo 醫療yī liáo bǎo jiàn 醫療保健yī liáo bǎo xiǎn 醫療保險yī liáo fèi 醫療費yī liáo hù lǐ 醫療護理yī liáo jīng yàn 醫療經驗yī liáo qì xiè 醫療器械yī liáo shū shī 醫療疏失yǐn shí liáo yǎng 飲食療養zhěn liáo 診療zhì liáo 治療zhì liáo fǎ 治療法zhì liáo yán zhèng 治療炎症zhù yuàn zhì liáo 住院治療zì rán liáo fǎ 自然療法zú liáo 足療

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chữa trị (bệnh). ◎Như: “trị liệu” 治療 chữa bệnh.
2. (Động) Giải trừ, cứu giúp. ◎Như: “liệu bần” 療貧 cứu giúp người nghèo khó.