Có 2 kết quả:
liáo ㄌㄧㄠˊ • shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: nǐ 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒尞
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KKCF (大大金火)
Unicode: U+7642
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái quất - 愛橘 (Nguyễn Khuyến)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 02 - 禱白馬祠回後感作其二 (Đoàn Thị Điểm)
• Địch dũng cảm hứng - 糴踴感興 (Ngải Tính Phu)
• Huệ Vương giang ấp - 惠王江邑 (Nguyễn Kỳ)
• Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳 (Đỗ Phủ)
• Mạch môn - 麥門 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Mễ thố - 米醋 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Nghi Cửu Nghi - 疑九疑 (Ngô Thì Nhậm)
• Thu vãn Linh Vân tự chung lâu nhàn vọng kỳ 6 - 秋晚靈雲寺鍾樓閒望其六 (Bùi Huy Bích)
• Tiểu xa hành - 小車行 (Trần Tử Long)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 02 - 禱白馬祠回後感作其二 (Đoàn Thị Điểm)
• Địch dũng cảm hứng - 糴踴感興 (Ngải Tính Phu)
• Huệ Vương giang ấp - 惠王江邑 (Nguyễn Kỳ)
• Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳 (Đỗ Phủ)
• Mạch môn - 麥門 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Mễ thố - 米醋 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Nghi Cửu Nghi - 疑九疑 (Ngô Thì Nhậm)
• Thu vãn Linh Vân tự chung lâu nhàn vọng kỳ 6 - 秋晚靈雲寺鍾樓閒望其六 (Bùi Huy Bích)
• Tiểu xa hành - 小車行 (Trần Tử Long)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chữa bệnh, điều trị
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chữa trị (bệnh). ◎Như: “trị liệu” 治療 chữa bệnh.
2. (Động) Giải trừ, cứu giúp. ◎Như: “liệu bần” 療貧 cứu giúp người nghèo khó.
2. (Động) Giải trừ, cứu giúp. ◎Như: “liệu bần” 療貧 cứu giúp người nghèo khó.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữa (bệnh), điều trị: 治療 Trị liệu; 診療 Khám và chữa bệnh; 電療 Phép chữa bằng điện; 水療 Phép chữa bằng nước.
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat
(2) to cure
(3) therapy
(2) to cure
(3) therapy
Từ ghép 60
bí zhēn liáo fǎ 鼻針療法 • bǔ chōng yī liáo 補充醫療 • diàn liáo 電療 • fǎn shè liáo fǎ 反射療法 • fǎn shè ōu zhì liáo 反射區治療 • fàng shè liáo fǎ 放射療法 • fàng shè zhì liáo 放射治療 • fǔ zhù yī liáo 輔助醫療 • gāo yā yǎng liáo fǎ 高壓氧療法 • gāo yā yǎng zhì liáo 高壓氧治療 • Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔療法 • gōng fèi yī liáo 公費醫療 • Guó jì Yī liáo Zhōng xīn 國際醫療中心 • huà liáo 化療 • huà xué liáo fǎ 化學療法 • huà xué zhì liáo 化學治療 • jī yīn zhì liáo 基因治療 • jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指壓療法 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指壓治療師 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生 • jǐn jí yī liáo 緊急醫療 • jīng shén liáo fǎ 精神療法 • là liáo 蠟療 • lǐ liáo 理療 • lǐ liáo shī 理療師 • liáo chéng 療程 • liáo fǎ 療法 • liáo shāng 療傷 • liáo xiào 療效 • liáo yǎng 療養 • liáo yǎng suǒ 療養所 • liáo yù 療癒 • líng qì liáo fǎ 靈氣療法 • lìng lèi yī liáo 另類醫療 • niē jǐ zhì liáo 捏脊治療 • shí liáo 食療 • shuǐ liáo 水療 • shùn shì liáo fǎ 順勢療法 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療 • wù lǐ liáo fǎ 物理療法 • wù lǐ zhì liáo 物理治療 • xiāng xūn liáo fǎ 香燻療法 • Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型農村合作醫療 • yào liáo 藥療 • yī liáo 醫療 • yī liáo bǎo jiàn 醫療保健 • yī liáo bǎo xiǎn 醫療保險 • yī liáo fèi 醫療費 • yī liáo hù lǐ 醫療護理 • yī liáo jīng yàn 醫療經驗 • yī liáo qì xiè 醫療器械 • yī liáo shū shī 醫療疏失 • yǐn shí liáo yǎng 飲食療養 • zhěn liáo 診療 • zhì liáo 治療 • zhì liáo fǎ 治療法 • zhì liáo yán zhèng 治療炎症 • zhù yuàn zhì liáo 住院治療 • zì rán liáo fǎ 自然療法 • zú liáo 足療
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chữa trị (bệnh). ◎Như: “trị liệu” 治療 chữa bệnh.
2. (Động) Giải trừ, cứu giúp. ◎Như: “liệu bần” 療貧 cứu giúp người nghèo khó.
2. (Động) Giải trừ, cứu giúp. ◎Như: “liệu bần” 療貧 cứu giúp người nghèo khó.