Có 1 kết quả:
liáo yǎng ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get well
(2) to heal
(3) to recuperate
(4) to convalesce
(5) convalescence
(6) to nurse
(2) to heal
(3) to recuperate
(4) to convalesce
(5) convalescence
(6) to nurse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0