Có 1 kết quả:

liáo yǎng ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to get well
(2) to heal
(3) to recuperate
(4) to convalesce
(5) convalescence
(6) to nurse

Bình luận 0