Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: nǐ 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒隆
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
Thương Hiệt: KNLM (大弓中一)
Unicode: U+7643
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: long, lung
Âm Nôm: lung
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), リュ (ryu)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn: 륭
Âm Quảng Đông: lung4
Âm Nôm: lung
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), リュ (ryu)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn: 륭
Âm Quảng Đông: lung4
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị gù lưng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh tiểu tiện không thông.
2. (Tính) Gù, còng lưng (già khọm).
2. (Tính) Gù, còng lưng (già khọm).
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Suy yếu nhiều bệnh, bệnh già;
② Bí đái.
② Bí đái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh mỏi chân tay bệnh tê bại của người già — Bệnh tiểu tiện khó khăn — cũnh đọc Long.
Từ điển Trung-Anh
(1) infirmity
(2) retention of urine
(2) retention of urine
Từ ghép 2