Có 1 kết quả:

lóng bì ㄌㄨㄥˊ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bệnh không đi giải được

Từ điển Trung-Anh

(1) illness having to do with obstruction of urine flow
(2) (Chinese medicine)
(3) retention of urine

Bình luận 0