Có 1 kết quả:
lóng bì ㄌㄨㄥˊ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bệnh không đi giải được
Từ điển Trung-Anh
(1) illness having to do with obstruction of urine flow
(2) (Chinese medicine)
(3) retention of urine
(2) (Chinese medicine)
(3) retention of urine
Bình luận 0