Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 17
Bộ: nǐ 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: KMLW (大一中田)
Unicode: U+7645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): こぶ (kobu)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nổi cục máu
2. khối u

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng viết là 瘤.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 瘤[liu2]