Có 2 kết quả:
láo ㄌㄠˊ • lào ㄌㄠˋ
Tổng nét: 17
Bộ: nǐ 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒勞
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: KFFS (大火火尸)
Unicode: U+7646
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bệnh lao
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
tuberculosis
Từ ghép 7