Có 1 kết quả:
fèi ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, phế thải
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廢 (bộ 广).
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 廢|废[fei4]
(2) disabled
(2) disabled
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh