Có 2 kết quả:
ái ㄚㄧˊ • yán ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh lên nhọt, bệnh ung thư
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh ung thư. ◎Như: “vị nham” 胃癌 ung thư dạ dày, “nhũ nham” 乳癌 ung thư vú.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ nhọt mọc ở trong tạng phủ và ở ngoài, lồi lõm không đều, rắn chắc mà đau, ở dạ dày gọi là vị nham 胃癌, ở vú gọi là nhũ nham 乳癌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(trước đọc nham [yán]) Ung thư: 胃癌 Ung thư dạ dày. Cg. 癌腫 [áizhông] hay 癌瘤 [áiliú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nham thũng 癌腫: Bệnh ung thư ( cancer ).
Từ điển Trung-Anh
(1) cancer
(2) carcinoma
(3) also pr. [yan2]
(2) carcinoma
(3) also pr. [yan2]
Từ ghép 33
ái biàn 癌变 • ái biàn 癌變 • ái xì bāo 癌細胞 • ái xì bāo 癌细胞 • ái zhèng 癌症 • bí yān ái 鼻咽癌 • bì ái 壁癌 • fèi ái 肺癌 • gān ái 肝癌 • jī dǐ xì bāo ái 基底細胞癌 • jī dǐ xì bāo ái 基底细胞癌 • kàng ái 抗癌 • lín bā ái 淋巴癌 • lín zhuàng xì bāo ái 鱗狀細胞癌 • lín zhuàng xì bāo ái 鳞状细胞癌 • pí fū ái 皮肤癌 • pí fū ái 皮膚癌 • rǔ ái 乳癌 • rǔ xiàn ái 乳腺癌 • shí dào ái 食道癌 • wǎn qī ái zhèng 晚期癌症 • wèi ái 胃癌 • xiàn ái 腺癌 • xuè ái 血癌 • zhí nán ái 直男癌 • zhì ái 致癌 • zhì ái wù 致癌物 • zhì ái wù zhì 致癌物質 • zhì ái wù zhì 致癌物质 • zhōng qī ái 終期癌 • zhōng qī ái 终期癌 • zǐ gōng jǐng ái 子宫颈癌 • zǐ gōng jǐng ái 子宮頸癌
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh ung thư. ◎Như: “vị nham” 胃癌 ung thư dạ dày, “nhũ nham” 乳癌 ung thư vú.