Có 1 kết quả:

bān ㄅㄢ
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: nǐ 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一一丨一丶一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: KMGG (大一土土)
Unicode: U+764D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ban
Âm Nôm: ban
Âm Quảng Đông: baan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bān ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bị bệnh ban

Từ điển Trần Văn Chánh

(y) Ban: 紅癍 Ban đỏ.

Từ ghép 2