Âm Quan thoại: xián ㄒㄧㄢˊ Tổng nét: 17 Bộ: nǐ 疒 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸疒間 Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ一一丨フ一一 Thương Hiệt: KANA (大日弓日) Unicode: U+764E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp