Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guān ㄍㄨㄢTổng nét: 18
Bộ:
nǐ 疒 (+13 nét)
Hình thái:
⿸疒睘Nét bút:
丶一ノ丶一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: KWLV (大田中女)
Unicode:
U+764FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận