Có 1 kết quả:

nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: KTWV (大廿田女)
Unicode: U+7651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nồng, nùng
Âm Quảng Đông: lung6, nung6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nóng ㄋㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)