Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸疒愈
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: KOMP (大人一心)
Unicode: U+7652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũ
Âm Nôm: dú
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): い.える (i.eru), いや.す (iya.su), い.やす (i.yasu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Nôm: dú
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): い.える (i.eru), いや.す (iya.su), い.やす (i.yasu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ốm khỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khỏi bệnh. § Thông “dũ” 愈 hay “dũ” 瘉. ◎Như: “thuyên dũ” 痊癒 hết bệnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm khỏi. Cũng viết là 愈 hay 瘉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khỏi bệnh (bệnh khỏi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khỏi bệnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 愈[yu4]
(2) to heal
(2) to heal
Từ ghép 8