Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: KYTP (大卜廿心)
Unicode: U+7654
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ức
Âm Quảng Đông: ji3, jik1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 癔病[yi4 bing4]

Từ ghép 1