Có 1 kết quả:

yōng ㄧㄨㄥ
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KYVG (大卜女土)
Unicode: U+7655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

yōng ㄧㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ung, nhọt sưng đỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 癰.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 癰|痈[yong1]