Có 1 kết quả:

lěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: KMBW (大一月田)
Unicode: U+7657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi, luỹ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lěi ㄌㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nổi mụn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh ngoài da sưng mọc nhọt.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngoài da hơi sưng gọi là luỹ (mụn).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mụn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh sưng chân tay. Bệnh thủng nhẹ.