Có 1 kết quả:

shǔ ㄕㄨˇ
Âm Quan thoại: shǔ ㄕㄨˇ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: KHXV (大竹重女)
Unicode: U+7659
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thử
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Quảng Đông: syu2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

shǔ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chứng ưu uất
2. rò, nhọt rò

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh do lo buồn mà phát ra, ưu bệnh. ◇Thi Kinh : “Ai ngã tiểu tâm, Thử ưu dĩ dương” , (Tiểu nhã , Chánh nguyệt ) Thương cho lòng cẩn thận của ta, Vì lo buồn mà sinh ra bệnh tật.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chứng ưu uất;
② Rò, nhọt rò.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh tật, đau yếu.

Từ điển Trung-Anh

illness caused by worry