Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KYWF (大卜田火)
Unicode: U+765D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KYWF (大卜田火)
Unicode: U+765D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0