Có 2 kết quả:
là ㄌㄚˋ • lài ㄌㄞˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癩.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bệnh hủi
2. bị hói đầu
2. bị hói đầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癩
Từ điển Trung-Anh
(1) scabies
(2) skin disease
(2) skin disease
Từ ghép 2