Có 2 kết quả:

ㄌㄚˋlài ㄌㄞˋ
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: XKDLO (重大木中人)
Unicode: U+765E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại
Âm Nôm: lại
Âm Quảng Đông: laai3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 癩.

lài ㄌㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bệnh hủi
2. bị hói đầu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 癩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 癩

Từ điển Trung-Anh

(1) scabies
(2) skin disease

Từ ghép 2