Có 1 kết quả:
yǎng ㄧㄤˇ
Tổng nét: 19
Bộ: nǐ 疒 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒養
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: KTOV (大廿人女)
Unicode: U+7662
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dạng, dương
Âm Nôm: dưỡng, ngứa
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ.い (kayu.i)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng5
Âm Nôm: dưỡng, ngứa
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ.い (kayu.i)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng5
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Độc Hàn Đỗ tập - 讀韓杜集 (Đỗ Mục)
• Hoàng Pha lộ trung vãn hành - 黃玻路中晚行 (Trịnh Hoài Đức)
• Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷 (Tiền Khiêm Ích)
• Luận thi kỳ 30 - 論詩其三十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vịnh sử thi tập thiện hoàn mạn ký - 詠史詩集繕完漫記 (Nguyễn Đức Đạt)
• Độc Hàn Đỗ tập - 讀韓杜集 (Đỗ Mục)
• Hoàng Pha lộ trung vãn hành - 黃玻路中晚行 (Trịnh Hoài Đức)
• Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷 (Tiền Khiêm Ích)
• Luận thi kỳ 30 - 論詩其三十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vịnh sử thi tập thiện hoàn mạn ký - 詠史詩集繕完漫記 (Nguyễn Đức Đạt)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ốm
2. ngứa
2. ngứa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngứa. ◎Như: “cách ngoa tao dưỡng” 隔靴搔癢 cách giày gãi ngứa. ◇Lễ Kí 禮記: “Hàn bất cảm tập, dưỡng bất cảm tao” 寒不敢襲, 癢不敢搔 (Nội tắc 內則) Lạnh không dám mặc thêm áo ngoài, ngứa không dám gãi.
2. Ta quen đọc là “dạng”.
2. Ta quen đọc là “dạng”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngứa. Xem 癢 [yăng].
Từ điển Trung-Anh
(1) to itch
(2) to tickle
(2) to tickle
Từ ghép 24
bù guān tòng yǎng 不關痛癢 • bù tòng bù yǎng 不痛不癢 • bù zhī tòng yǎng 不知痛癢 • fā yǎng 發癢 • gé xuē sāo yǎng 隔靴搔癢 • náo yǎng yang 撓癢癢 • pà yǎng 怕癢 • pí yǎng 皮癢 • qī nián zhī yǎng 七年之癢 • sāo yǎng 搔癢 • sào yǎng 瘙癢 • sào yǎng bìng 瘙癢病 • sào yǎng zhèng 瘙癢症 • shī duō bù yǎng 蝨多不癢 • shǒu yǎng 手癢 • tòng yǎng 痛癢 • wú guān tòng yǎng 無關痛癢 • xīn lǐ yǎng yang 心裡癢癢 • yáng sào yǎng bìng 羊瘙癢病 • yáng sào yǎng zhèng 羊瘙癢症 • yáng yǎng yì 羊癢疫 • yǎng yang 癢癢 • yǎng yang náo 癢癢撓 • zhuā yǎng 抓癢