Có 1 kết quả:

yǎng ㄧㄤˇ

1/1

yǎng ㄧㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ốm
2. ngứa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngứa. ◎Như: “cách ngoa tao dưỡng” 隔靴搔癢 cách giày gãi ngứa. ◇Lễ Kí 禮記: “Hàn bất cảm tập, dưỡng bất cảm tao” 寒不敢襲, 癢不敢搔 (Nội tắc 內則) Lạnh không dám mặc thêm áo ngoài, ngứa không dám gãi.
2. Ta quen đọc là “dạng”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngứa. Xem 癢 [yăng].

Từ điển Trung-Anh

(1) to itch
(2) to tickle

Từ ghép 24