Có 2 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ • xuǎn ㄒㄩㄢˇ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
ghẻ lở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癬.
Từ điển Trung-Anh
(1) ringworm
(2) Taiwan pr. [xian3]
(2) Taiwan pr. [xian3]
Từ ghép 9
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 9