Có 2 kết quả:

xiǎn ㄒㄧㄢˇxuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: nǐ 疒 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: KNMQ (大弓一手)
Unicode: U+7663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiển
Âm Nôm: tiển
Âm Quảng Đông: sin2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 癬.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Bệnh) ghẻ lở, hắc lào.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 癬

xuǎn ㄒㄩㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

ghẻ lở

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 癬.

Từ điển Trung-Anh

(1) ringworm
(2) Taiwan pr. [xian3]

Từ ghép 9