Có 2 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝjié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: KHAL (大竹日中)
Unicode: U+7664
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Nôm: tiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

jiē ㄐㄧㄝ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Mụn nhọt, vết loét nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mấu. 【癤子】tiết tử [jiezi] ① (y) Nhọt;
② Mắt gỗ, mấu gỗ, sẹo gỗ.

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rôm sảy

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rôm sảy, mụt đỏ.

Từ điển Trung-Anh

(1) pimple
(2) sore
(3) boil