Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: nǐ 疒 (+15 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: KWGG (大田土土)
Unicode: U+7666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nǐ 疒 (+15 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: KWGG (大田土土)
Unicode: U+7666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0