Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 21
Bộ: nǐ 疒 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒歷
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: KMDM (大一木一)
Unicode: U+7667
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lỗi lịch 瘰癧,瘰疬)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lỗi lịch” 瘰癧: xem “lỗi” 瘰.
Từ điển Thiều Chửu
① Lỗi lịch 瘰癧 chứng tràng nhạc, cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch quán 癧串.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瘰癧 [luôlì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nổi hạch lớn ở cổ, tức bệnh tràng nhạc. Còn gọi Loa lịch 瘰癧.
Từ điển Trung-Anh
see 瘰癧|瘰疬[luo3 li4]
Từ ghép 1