Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lỗi lịch 瘰癧,瘰疬)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lỗi lịch” 瘰癧: xem “lỗi” 瘰.
Từ điển Thiều Chửu
① Lỗi lịch 瘰癧 chứng tràng nhạc, cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch quán 癧串.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瘰癧 [luôlì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nổi hạch lớn ở cổ, tức bệnh tràng nhạc. Còn gọi Loa lịch 瘰癧.
Từ điển Trung-Anh
see 瘰癧|瘰疬[luo3 li4]
Từ ghép 1