Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄜˋ, huò ㄏㄨㄛˋ, suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 21
Bộ: nǐ 疒 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KMBG (大一月土)
Unicode: U+7668
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:

Dị thể 1