Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 21
Bộ: nǐ 疒 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHDC (大竹木金)
Unicode: U+766A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): しゃく (shaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) spasms
(2) convulsions
(3) hysteria