Có 1 kết quả:

diān ㄉㄧㄢ
Âm Quan thoại: diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 21
Bộ: nǐ 疒 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: KJCO (大十金人)
Unicode: U+766B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điên
Âm Nôm: điên
Âm Quảng Đông: din1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

diān ㄉㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

điên, rồ, dại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Điên, điên rồ, điên dại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) mentally deranged
(2) crazy

Từ ghép 6