Có 1 kết quả:
diān ㄉㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
điên, rồ, dại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Điên, điên rồ, điên dại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癲
Từ điển Trung-Anh
(1) mentally deranged
(2) crazy
(2) crazy
Từ ghép 6