Có 1 kết quả:
diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 21
Bộ: nǐ 疒 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒颠
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: KJCO (大十金人)
Unicode: U+766B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0