Có 2 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ • xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Tổng nét: 22
Bộ: nǐ 疒 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒鮮
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: KNFQ (大弓火手)
Unicode: U+766C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiển
Âm Nôm: tiển
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): たむし (tamushi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Âm Nôm: tiển
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): たむし (tamushi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ghẻ lở, hắc lào. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển” 饑餓羸瘦, 體生瘡癬 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Bệnh) ghẻ lở, hắc lào.
phồn thể
Từ điển phổ thông
ghẻ lở
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ghẻ lở, hắc lào. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển” 饑餓羸瘦, 體生瘡癬 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.
Từ điển Trung-Anh
(1) ringworm
(2) Taiwan pr. [xian3]
(2) Taiwan pr. [xian3]
Từ ghép 9