Có 1 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 21
Bộ: nǐ 疒 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸疒隱
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: KNLP (大弓中心)
Unicode: U+766E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩn
Âm Nôm: ẩn
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: jan5
Âm Nôm: ẩn
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: jan5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0