Có 1 kết quả:

diān ㄉㄧㄢ
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 24
Bộ: nǐ 疒 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KJCC (大十金金)
Unicode: U+7672
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điên
Âm Nôm: điên
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

diān ㄉㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

điên, rồ, dại

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tinh thần thác loạn, lời nói cử chỉ bất thường.
2. (Danh) “Điên giản” 癲癇 bệnh động kinh. ☆Tương tự: “giản chứng” 癇症, “dương điên phong” 羊癲瘋, “dương giác phong” 羊角風, “dương giản phong” 羊癇瘋, “dương huyễn” 羊眩, “dương nhi phong” 羊兒風.

Từ điển Trần Văn Chánh

Điên, điên rồ, điên dại.

Từ điển Trung-Anh

(1) mentally deranged
(2) crazy

Từ ghép 6