Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 26
Bộ: nǐ 疒 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: KWWF (大田田火)
Unicode: U+7673
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lo2

Tự hình 1

Dị thể 1