Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 28
Bộ:
nǐ 疒 (+23 nét)
Hình thái:
⿸疒攣Nét bút:
丶一ノ丶一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一一丨Thương Hiệt: KVFQ (大女火手)
Unicode:
U+7674Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận