Có 1 kết quả:

ㄅㄛ
Âm Pinyin: ㄅㄛ
Tổng nét: 5
Bộ: bǒ 癶 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: NIYO (弓戈卜人)
Unicode: U+7676
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Nôm: bát
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gạt ra, đạp

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gạt ra, đạp.

Từ điển Thiều Chửu

① Gạt ra, đạp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Gạt ra, đạp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai chân chạm nhau, nước đi không thuận — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.