Có 1 kết quả:
guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 9
Bộ: bǒ 癶 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱癶天
Nét bút: フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: NOMK (弓人一大)
Unicode: U+7678
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quý
Âm Nôm: quấy, quý
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): みずのと (mizunoto)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gwai3
Âm Nôm: quấy, quý
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): みずのと (mizunoto)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gwai3
Tự hình 4
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Quý (ngôi thứ 10 hàng Can)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Can “Quý”, can sau chót trong “thiên can” 天干 mười can.
2. (Danh) § Xem “thiên quý” 天癸 hay “quý thủy” 癸水.
3. (Danh) Họ “Quý”.
2. (Danh) § Xem “thiên quý” 天癸 hay “quý thủy” 癸水.
3. (Danh) Họ “Quý”.
Từ điển Thiều Chửu
① Can quý, một can sau chót trong mười can.
② Kinh nguyệt đàn bà gọi là thiên quý 天癸.
② Kinh nguyệt đàn bà gọi là thiên quý 天癸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Can Quý (can thứ mười trong thập can);
② 【天 癸】thiên quý [tianguê] Kinh nguyệt (đàn bà).
② 【天 癸】thiên quý [tianguê] Kinh nguyệt (đàn bà).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị thứ 10 trong Thập can, dùng để tính năm tháng ngày giờ.
Từ điển Trung-Anh
(1) tenth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
(2) tenth in order
(3) letter "J" or roman "X" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
(4) ancient Chinese compass point: 15°
(5) deca
(2) tenth in order
(3) letter "J" or roman "X" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
(4) ancient Chinese compass point: 15°
(5) deca
Từ ghép 8
guǐ chǒu 癸丑 • guǐ hài 癸亥 • guǐ mǎo 癸卯 • guǐ shuǐ 癸水 • guǐ sì 癸巳 • guǐ wèi 癸未 • guǐ yǒu 癸酉 • tiān guǐ 天癸