Có 1 kết quả:

guǐ hài ㄍㄨㄟˇ ㄏㄞˋ

1/1

guǐ hài ㄍㄨㄟˇ ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sixtieth year J12 of the 60 year cycle, e.g. 1983 or 2043

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0