Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guǐ mǎo
ㄍㄨㄟˇ ㄇㄠˇ
1
/1
癸卯
guǐ mǎo
ㄍㄨㄟˇ ㄇㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fortieth year J4 of the 60 year cycle, e.g. 1963 or 2023
Bình luận
0