Có 1 kết quả:

guǐ wèi ㄍㄨㄟˇ ㄨㄟˋ

1/1

guǐ wèi ㄍㄨㄟˇ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

twentieth year J8 of the 60 year cycle, e.g. 2003 or 2063

Bình luận 0