Có 1 kết quả:

guǐ yǒu ㄍㄨㄟˇ ㄧㄡˇ

1/1

guǐ yǒu ㄍㄨㄟˇ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tenth year J10 of the 60 year cycle, e.g. 1993 or 2053

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0