Có 1 kết quả:

ㄅㄚˊ
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: bǒ 癶 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: NOHNE (弓人竹弓水)
Unicode: U+7679
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

ㄅㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dùng chân dẫm để diệt cỏ