Có 1 kết quả:
fā ㄈㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: bǒ 癶 (+4 nét)
Nét bút: フ丶ノノ丶一一ノフ
Thương Hiệt: NOMKU (弓人一大山)
Unicode: U+767A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phát
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), あば.く (aba.ku), おこ.る (oko.ru), つか.わす (tsuka.wasu), はな.つ (hana.tsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: faat3
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), あば.く (aba.ku), おこ.る (oko.ru), つか.わす (tsuka.wasu), はな.つ (hana.tsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: faat3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Hán văn Nhật Bản dùng như chữ 發
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 發|发