Có 1 kết quả:
dēng chǎng ㄉㄥ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on stage
(2) fig. to appear on the scene
(3) used in advertising to mean new product
(2) fig. to appear on the scene
(3) used in advertising to mean new product
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0