Có 1 kết quả:

dēng shān ㄉㄥ ㄕㄢ

1/1

dēng shān ㄉㄥ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to climb a mountain
(2) climbing
(3) mountaineering