Có 1 kết quả:
dēng zǎi ㄉㄥ ㄗㄞˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ghi vào sổ
Từ điển Trung-Anh
(1) to publish (in newspapers or magazines)
(2) to record (bookkeeping entries)
(2) to record (bookkeeping entries)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0