Có 3 kết quả:
bō ㄅㄛ • fā ㄈㄚ • fà ㄈㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: bǒ 癶 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: NONHE (弓人弓竹水)
Unicode: U+767C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bát, phát
Âm Nôm: phát, phắt, phết, phút
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), あば.く (aba.ku), おこ.る (oko.ru), つか.わす (tsuka.wasu), はな.つ (hana.tsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: faat3
Âm Nôm: phát, phắt, phết, phút
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), あば.く (aba.ku), おこ.る (oko.ru), つか.わす (tsuka.wasu), はな.つ (hana.tsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: faat3
Tự hình 5
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Đăng Mãn Nguyệt đài hoài cổ - 登滿月臺懷古 (Hwang Jin-i)
• Đề Mộc Lan viện kỳ 1 - 題木蘭院其一 (Vương Bá)
• Nguyệt (Tứ canh sơn thổ nguyệt) - 月(四更山吐月) (Đỗ Phủ)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Sở giang hoài tiết phụ Ngô muội Mậu Tùng các - 楚江懷節婦吳妹茂松閣 (Phương Duy Nghi)
• Thuật ý kiêm trình hữu nhân Mai Sơn Phủ - 述意兼呈友人枚山甫 (Hồ Xuân Hương)
• Vũ hậu tùng loan - 雨後松巒 (Jingak Hyesim)
• Đăng Mãn Nguyệt đài hoài cổ - 登滿月臺懷古 (Hwang Jin-i)
• Đề Mộc Lan viện kỳ 1 - 題木蘭院其一 (Vương Bá)
• Nguyệt (Tứ canh sơn thổ nguyệt) - 月(四更山吐月) (Đỗ Phủ)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Sở giang hoài tiết phụ Ngô muội Mậu Tùng các - 楚江懷節婦吳妹茂松閣 (Phương Duy Nghi)
• Thuật ý kiêm trình hữu nhân Mai Sơn Phủ - 述意兼呈友人枚山甫 (Hồ Xuân Hương)
• Vũ hậu tùng loan - 雨後松巒 (Jingak Hyesim)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bắn ra. ◎Như: “bách phát bách trúng” 百發百中 bắn trăm lần trúng cả trăm, “đạn vô hư phát” 彈無虛發 bắn không lần nào trật cả.
2. (Động) Sinh trưởng, sinh sản, mọc ra. ◎Như: “phát nha” 發芽 nảy mầm. ◇Vương Duy 王維: “Hồng đậu sanh nam quốc, Xuân lai phát kỉ chi” 紅豆生南國, 春來發幾枝 (Tương tư 相思) Đậu đỏ sinh ra ở xứ miền nam, Xuân đến mọc mấy cành.
3. (Động) Bắt đầu, mở đầu. ◎Như: “phát động” 發動 khởi đầu, “tiên phát chế nhân” 先發制人 mở đầu trước (chủ động) thì chế ngự được người.
4. (Động) Dấy lên, nổi lên, hưng khởi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thuấn phát ư quyến mẫu chi trung” 舜發於畎畝之中 (Cáo tử hạ 告子下) Vua Thuấn nổi dậy từ chốn ruộng nương.
5. (Động) Sáng ra, khai mở. ◎Như: “chấn lung phát hội” 振聾發聵 kêu lớn tiếng làm thức tỉnh người ngu tối. ◇Luận Ngữ 論語: “Bất phấn bất khải, bất phỉ bất phát” 不憤不啟, 不悱不發 (Thuật nhi 述而) Không phát phẫn thì không hiểu ra, chẳng tức chẳng sáng ra.
6. (Động) Lên đường, khởi hành. ◎Như: “xuất phát” 出發 lên đường. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhất gia giai di thập vật phó tân cư, nhi thiếp lưu thủ, minh nhật tức phát” 一家皆移什物赴新居, 而妾留守, 明日即發 (Thanh Phụng 青鳳) Cả nhà đều mang đồ đạc đến nhà mới, còn thiếp ở lại giữ nhà, ngày mai sẽ đi.
7. (Động) Hiện ra, lộ ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thử tam tử giả, giai bố y chi sĩ dã, hoài nộ vị phát” 此三子者, 皆布衣之士也, 懷怒未發 (Ngụy sách tứ 魏策四) Ba vị đó, đều là những kẻ sĩ áo vải, trong lòng nén giận chưa để lộ ra ngoài.
8. (Động) Hưng thịnh. ◎Như: “phát tài” 發財 trở nên giàu có, “phát phúc” 發福 trở nên mập mạp (cách nói khách sáo).
9. (Động) Thấy ra, tìm ra. ◎Như: “phát minh” 發明 tìm ra được cái gì mới chưa ai biết, “cáo phát” 告發 phát giác, cáo mách.
10. (Động) Đưa ra, phân bố. ◎Như: “phát hướng” 發餉 phát lương, “phát tiền” 發錢 chi tiền ra, “tán phát truyền đơn” 散發傳單 phân phát truyền đơn.
11. (Động) Nở ra. ◎Như: “phát hoa” 發花 nở hoa.
12. (Động) Bật ra ngoài, bùng ra, không thể kìm hãm được. ◎Như: “phát phẫn” 發憤 phát tức.
13. (Động) Đào lên, bới ra. ◎Như: “phát quật” 發掘 khai quật.
14. (Động) Khiến. ◎Như: “phát nhân thâm tỉnh” 發人深省 làm cho người (ta) tỉnh ngộ.
15. (Động) Đi mừng tân gia (khánh thành nhà mới).
16. (Động) Tỉnh, không ngủ. ◇Yến tử xuân thu 晏子春秋: “Cảnh Công ẩm tửu, trình, tam nhật nhi hậu phát” 晏景公飲酒, 酲, 三日而後發 (Nội thiên 內篇, Gián thượng 諫上) Cảnh Công uống rượu, say mèm, ba ngày sau mới tỉnh.
17. (Danh) Lượng từ: (1) Số viên đạn. ◎Như: “tứ phát tử đạn” 四發子彈 bốn viên đạn. (2) Số lần bắn. ◎Như: “xạ pháo thập nhị phát” 射炮十二發 bắn mười hai phát.
2. (Động) Sinh trưởng, sinh sản, mọc ra. ◎Như: “phát nha” 發芽 nảy mầm. ◇Vương Duy 王維: “Hồng đậu sanh nam quốc, Xuân lai phát kỉ chi” 紅豆生南國, 春來發幾枝 (Tương tư 相思) Đậu đỏ sinh ra ở xứ miền nam, Xuân đến mọc mấy cành.
3. (Động) Bắt đầu, mở đầu. ◎Như: “phát động” 發動 khởi đầu, “tiên phát chế nhân” 先發制人 mở đầu trước (chủ động) thì chế ngự được người.
4. (Động) Dấy lên, nổi lên, hưng khởi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thuấn phát ư quyến mẫu chi trung” 舜發於畎畝之中 (Cáo tử hạ 告子下) Vua Thuấn nổi dậy từ chốn ruộng nương.
5. (Động) Sáng ra, khai mở. ◎Như: “chấn lung phát hội” 振聾發聵 kêu lớn tiếng làm thức tỉnh người ngu tối. ◇Luận Ngữ 論語: “Bất phấn bất khải, bất phỉ bất phát” 不憤不啟, 不悱不發 (Thuật nhi 述而) Không phát phẫn thì không hiểu ra, chẳng tức chẳng sáng ra.
6. (Động) Lên đường, khởi hành. ◎Như: “xuất phát” 出發 lên đường. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhất gia giai di thập vật phó tân cư, nhi thiếp lưu thủ, minh nhật tức phát” 一家皆移什物赴新居, 而妾留守, 明日即發 (Thanh Phụng 青鳳) Cả nhà đều mang đồ đạc đến nhà mới, còn thiếp ở lại giữ nhà, ngày mai sẽ đi.
7. (Động) Hiện ra, lộ ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thử tam tử giả, giai bố y chi sĩ dã, hoài nộ vị phát” 此三子者, 皆布衣之士也, 懷怒未發 (Ngụy sách tứ 魏策四) Ba vị đó, đều là những kẻ sĩ áo vải, trong lòng nén giận chưa để lộ ra ngoài.
8. (Động) Hưng thịnh. ◎Như: “phát tài” 發財 trở nên giàu có, “phát phúc” 發福 trở nên mập mạp (cách nói khách sáo).
9. (Động) Thấy ra, tìm ra. ◎Như: “phát minh” 發明 tìm ra được cái gì mới chưa ai biết, “cáo phát” 告發 phát giác, cáo mách.
10. (Động) Đưa ra, phân bố. ◎Như: “phát hướng” 發餉 phát lương, “phát tiền” 發錢 chi tiền ra, “tán phát truyền đơn” 散發傳單 phân phát truyền đơn.
11. (Động) Nở ra. ◎Như: “phát hoa” 發花 nở hoa.
12. (Động) Bật ra ngoài, bùng ra, không thể kìm hãm được. ◎Như: “phát phẫn” 發憤 phát tức.
13. (Động) Đào lên, bới ra. ◎Như: “phát quật” 發掘 khai quật.
14. (Động) Khiến. ◎Như: “phát nhân thâm tỉnh” 發人深省 làm cho người (ta) tỉnh ngộ.
15. (Động) Đi mừng tân gia (khánh thành nhà mới).
16. (Động) Tỉnh, không ngủ. ◇Yến tử xuân thu 晏子春秋: “Cảnh Công ẩm tửu, trình, tam nhật nhi hậu phát” 晏景公飲酒, 酲, 三日而後發 (Nội thiên 內篇, Gián thượng 諫上) Cảnh Công uống rượu, say mèm, ba ngày sau mới tỉnh.
17. (Danh) Lượng từ: (1) Số viên đạn. ◎Như: “tứ phát tử đạn” 四發子彈 bốn viên đạn. (2) Số lần bắn. ◎Như: “xạ pháo thập nhị phát” 射炮十二發 bắn mười hai phát.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gửi đi
2. bắn
3. phất
4. phát ra
2. bắn
3. phất
4. phát ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bắn ra. ◎Như: “bách phát bách trúng” 百發百中 bắn trăm lần trúng cả trăm, “đạn vô hư phát” 彈無虛發 bắn không lần nào trật cả.
2. (Động) Sinh trưởng, sinh sản, mọc ra. ◎Như: “phát nha” 發芽 nảy mầm. ◇Vương Duy 王維: “Hồng đậu sanh nam quốc, Xuân lai phát kỉ chi” 紅豆生南國, 春來發幾枝 (Tương tư 相思) Đậu đỏ sinh ra ở xứ miền nam, Xuân đến mọc mấy cành.
3. (Động) Bắt đầu, mở đầu. ◎Như: “phát động” 發動 khởi đầu, “tiên phát chế nhân” 先發制人 mở đầu trước (chủ động) thì chế ngự được người.
4. (Động) Dấy lên, nổi lên, hưng khởi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thuấn phát ư quyến mẫu chi trung” 舜發於畎畝之中 (Cáo tử hạ 告子下) Vua Thuấn nổi dậy từ chốn ruộng nương.
5. (Động) Sáng ra, khai mở. ◎Như: “chấn lung phát hội” 振聾發聵 kêu lớn tiếng làm thức tỉnh người ngu tối. ◇Luận Ngữ 論語: “Bất phấn bất khải, bất phỉ bất phát” 不憤不啟, 不悱不發 (Thuật nhi 述而) Không phát phẫn thì không hiểu ra, chẳng tức chẳng sáng ra.
6. (Động) Lên đường, khởi hành. ◎Như: “xuất phát” 出發 lên đường. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhất gia giai di thập vật phó tân cư, nhi thiếp lưu thủ, minh nhật tức phát” 一家皆移什物赴新居, 而妾留守, 明日即發 (Thanh Phụng 青鳳) Cả nhà đều mang đồ đạc đến nhà mới, còn thiếp ở lại giữ nhà, ngày mai sẽ đi.
7. (Động) Hiện ra, lộ ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thử tam tử giả, giai bố y chi sĩ dã, hoài nộ vị phát” 此三子者, 皆布衣之士也, 懷怒未發 (Ngụy sách tứ 魏策四) Ba vị đó, đều là những kẻ sĩ áo vải, trong lòng nén giận chưa để lộ ra ngoài.
8. (Động) Hưng thịnh. ◎Như: “phát tài” 發財 trở nên giàu có, “phát phúc” 發福 trở nên mập mạp (cách nói khách sáo).
9. (Động) Thấy ra, tìm ra. ◎Như: “phát minh” 發明 tìm ra được cái gì mới chưa ai biết, “cáo phát” 告發 phát giác, cáo mách.
10. (Động) Đưa ra, phân bố. ◎Như: “phát hướng” 發餉 phát lương, “phát tiền” 發錢 chi tiền ra, “tán phát truyền đơn” 散發傳單 phân phát truyền đơn.
11. (Động) Nở ra. ◎Như: “phát hoa” 發花 nở hoa.
12. (Động) Bật ra ngoài, bùng ra, không thể kìm hãm được. ◎Như: “phát phẫn” 發憤 phát tức.
13. (Động) Đào lên, bới ra. ◎Như: “phát quật” 發掘 khai quật.
14. (Động) Khiến. ◎Như: “phát nhân thâm tỉnh” 發人深省 làm cho người (ta) tỉnh ngộ.
15. (Động) Đi mừng tân gia (khánh thành nhà mới).
16. (Động) Tỉnh, không ngủ. ◇Yến tử xuân thu 晏子春秋: “Cảnh Công ẩm tửu, trình, tam nhật nhi hậu phát” 晏景公飲酒, 酲, 三日而後發 (Nội thiên 內篇, Gián thượng 諫上) Cảnh Công uống rượu, say mèm, ba ngày sau mới tỉnh.
17. (Danh) Lượng từ: (1) Số viên đạn. ◎Như: “tứ phát tử đạn” 四發子彈 bốn viên đạn. (2) Số lần bắn. ◎Như: “xạ pháo thập nhị phát” 射炮十二發 bắn mười hai phát.
2. (Động) Sinh trưởng, sinh sản, mọc ra. ◎Như: “phát nha” 發芽 nảy mầm. ◇Vương Duy 王維: “Hồng đậu sanh nam quốc, Xuân lai phát kỉ chi” 紅豆生南國, 春來發幾枝 (Tương tư 相思) Đậu đỏ sinh ra ở xứ miền nam, Xuân đến mọc mấy cành.
3. (Động) Bắt đầu, mở đầu. ◎Như: “phát động” 發動 khởi đầu, “tiên phát chế nhân” 先發制人 mở đầu trước (chủ động) thì chế ngự được người.
4. (Động) Dấy lên, nổi lên, hưng khởi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thuấn phát ư quyến mẫu chi trung” 舜發於畎畝之中 (Cáo tử hạ 告子下) Vua Thuấn nổi dậy từ chốn ruộng nương.
5. (Động) Sáng ra, khai mở. ◎Như: “chấn lung phát hội” 振聾發聵 kêu lớn tiếng làm thức tỉnh người ngu tối. ◇Luận Ngữ 論語: “Bất phấn bất khải, bất phỉ bất phát” 不憤不啟, 不悱不發 (Thuật nhi 述而) Không phát phẫn thì không hiểu ra, chẳng tức chẳng sáng ra.
6. (Động) Lên đường, khởi hành. ◎Như: “xuất phát” 出發 lên đường. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhất gia giai di thập vật phó tân cư, nhi thiếp lưu thủ, minh nhật tức phát” 一家皆移什物赴新居, 而妾留守, 明日即發 (Thanh Phụng 青鳳) Cả nhà đều mang đồ đạc đến nhà mới, còn thiếp ở lại giữ nhà, ngày mai sẽ đi.
7. (Động) Hiện ra, lộ ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thử tam tử giả, giai bố y chi sĩ dã, hoài nộ vị phát” 此三子者, 皆布衣之士也, 懷怒未發 (Ngụy sách tứ 魏策四) Ba vị đó, đều là những kẻ sĩ áo vải, trong lòng nén giận chưa để lộ ra ngoài.
8. (Động) Hưng thịnh. ◎Như: “phát tài” 發財 trở nên giàu có, “phát phúc” 發福 trở nên mập mạp (cách nói khách sáo).
9. (Động) Thấy ra, tìm ra. ◎Như: “phát minh” 發明 tìm ra được cái gì mới chưa ai biết, “cáo phát” 告發 phát giác, cáo mách.
10. (Động) Đưa ra, phân bố. ◎Như: “phát hướng” 發餉 phát lương, “phát tiền” 發錢 chi tiền ra, “tán phát truyền đơn” 散發傳單 phân phát truyền đơn.
11. (Động) Nở ra. ◎Như: “phát hoa” 發花 nở hoa.
12. (Động) Bật ra ngoài, bùng ra, không thể kìm hãm được. ◎Như: “phát phẫn” 發憤 phát tức.
13. (Động) Đào lên, bới ra. ◎Như: “phát quật” 發掘 khai quật.
14. (Động) Khiến. ◎Như: “phát nhân thâm tỉnh” 發人深省 làm cho người (ta) tỉnh ngộ.
15. (Động) Đi mừng tân gia (khánh thành nhà mới).
16. (Động) Tỉnh, không ngủ. ◇Yến tử xuân thu 晏子春秋: “Cảnh Công ẩm tửu, trình, tam nhật nhi hậu phát” 晏景公飲酒, 酲, 三日而後發 (Nội thiên 內篇, Gián thượng 諫上) Cảnh Công uống rượu, say mèm, ba ngày sau mới tỉnh.
17. (Danh) Lượng từ: (1) Số viên đạn. ◎Như: “tứ phát tử đạn” 四發子彈 bốn viên đạn. (2) Số lần bắn. ◎Như: “xạ pháo thập nhị phát” 射炮十二發 bắn mười hai phát.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phát ra, gởi đi: 發工資 Phát lương: 發信 Gởi thư đi;
② Phát biểu, phát ngôn: 發表聲明 Ra bản tuyên bố;
③ Bắn: 二十門大炮齊發 20 khẩu pháo cùng bắn một loạt;
④ Phát (đạn): 一發子彈 Một viên đạn;
⑤ Phát huy, bốc hơi: 揮發油 Dầu bốc; 發揮智慧 Phát huy trí tuệ
⑥ Triển khai, mở rộng, nở ra: 發豆芽 Ngâm đậu làm giá; 麵發了 Bột mì đã lên men; 發展 Phát triển; 肌肉發達 Bắp thịt nở nang; 正處發育時期 Đang độ dậy thì;
⑦ Khai quật, bới ra, vạch trần: 發掘 Khai quật; 揭發陰謀 Vạch trần âm mưu;
⑧ Lộ ra (tình cảm): 發怒 Nổi giận: 發笑 Nực cười;
⑨ Biến chất: 這本書已發黃了 Cuốn sách này đã ngã màu: 衣服發潮 Quần áo đã ẩm;
⑩ Cảm thấy: 發麻 Cảm thấy tê tê;
⑪ Đi, lên đường: 朝發夕至 Sáng đi chiều đến;
⑫ Dấy lên, dẫn tới: 發起運動 Dấy lên phong trào;
⑬ (văn) Khiến;
⑭ (văn) Đi mừng tân gia (khánh thành nhà mới). Xem 髮 [fà] (bộ 髟).
② Phát biểu, phát ngôn: 發表聲明 Ra bản tuyên bố;
③ Bắn: 二十門大炮齊發 20 khẩu pháo cùng bắn một loạt;
④ Phát (đạn): 一發子彈 Một viên đạn;
⑤ Phát huy, bốc hơi: 揮發油 Dầu bốc; 發揮智慧 Phát huy trí tuệ
⑥ Triển khai, mở rộng, nở ra: 發豆芽 Ngâm đậu làm giá; 麵發了 Bột mì đã lên men; 發展 Phát triển; 肌肉發達 Bắp thịt nở nang; 正處發育時期 Đang độ dậy thì;
⑦ Khai quật, bới ra, vạch trần: 發掘 Khai quật; 揭發陰謀 Vạch trần âm mưu;
⑧ Lộ ra (tình cảm): 發怒 Nổi giận: 發笑 Nực cười;
⑨ Biến chất: 這本書已發黃了 Cuốn sách này đã ngã màu: 衣服發潮 Quần áo đã ẩm;
⑩ Cảm thấy: 發麻 Cảm thấy tê tê;
⑪ Đi, lên đường: 朝發夕至 Sáng đi chiều đến;
⑫ Dấy lên, dẫn tới: 發起運動 Dấy lên phong trào;
⑬ (văn) Khiến;
⑭ (văn) Đi mừng tân gia (khánh thành nhà mới). Xem 髮 [fà] (bộ 髟).
Từ điển Trung-Anh
(1) to send out
(2) to show (one's feeling)
(3) to issue
(4) to develop
(5) to make a bundle of money
(6) classifier for gunshots (rounds)
(2) to show (one's feeling)
(3) to issue
(4) to develop
(5) to make a bundle of money
(6) classifier for gunshots (rounds)
Từ ghép 451
àn fā 案發 • bǎi fā bǎi zhòng 百發百中 • bān fā 頒發 • bào fā 暴發 • bào fā 爆發 • bào fā hù 暴發戶 • bào fā xìng 爆發性 • bèng fā 迸發 • bèng fā chū 迸發出 • bìng fā 併發 • bìng fā zhèng 併發症 • bó fā 勃發 • bǔ fā 補發 • Bù lā dí sī lā fā 布拉迪斯拉發 • chái yóu fā dòng jī 柴油發動機 • chǎn fā 闡發 • chí fā xìng sǔn shāng 遲發性損傷 • chōng fā 充發 • chū fā 出發 • chū fā diǎn 出發點 • chù fā 觸發 • chù fā qì 觸發器 • chù fā qīng dān 觸發清單 • chù fā yǐn xìn 觸發引信 • chuán fā 傳發 • chuán zhēn fā sòng 傳真發送 • cù fā 猝發 • dǎ fā shí jiān 打發時間 • Dà fā 大發 • dà fā léi tíng 大發雷霆 • dà lì fā zhǎn 大力發展 • Dà rùn fā 大潤發 • dì rè fā diàn chǎng 地熱發電廠 • diǎn fā 點發 • diào fā 調發 • dōng chuāng shì fā 東窗事發 • dòu rén fā xiào 逗人發笑 • dǔ zhòu fā shì 賭咒發誓 • duì zhèng fā yào 對症發藥 • duō fā bìng 多發病 • duō fā xìng gǔ suǐ liú 多發性骨髓瘤 • duō fā xìng yìng huà zhèng 多發性硬化症 • fā àn 發暗 • fā àn 發案 • fā bái 發白 • fā bǎng 發榜 • fā bāo 發包 • fā bào 發報 • fā bào rén 發報人 • fā biāo 發飆 • fā biǎo 發表 • fā biǎo yǎn jiǎng 發表演講 • fā bīng 發兵 • fā bìng 發病 • fā bìng lǜ 發病率 • fā bù 發佈 • fā bù 發布 • fā bù huì 發佈會 • fā bù huì 發布會 • fā cái 發財 • fā cái chē 發財車 • fā cái zhì fù 發財致富 • fā chàn 發顫 • fā chē 發車 • fā chóu 發愁 • fā chū 發出 • fā chū zhǐ shì 發出指示 • fā chù 發怵 • fā chù 發憷 • fā chūn 發春 • fā cuì 發脆 • fā dá 發達 • fā dá dì qū 發達地區 • fā dá guó 發達國 • fā dá guó jiā 發達國家 • fā dāi 發呆 • fā diàn 發電 • fā diàn chǎng 發電廠 • fā diàn jī 發電機 • fā diàn liàng 發電量 • fā diàn zhàn 發電站 • fā dòng 發動 • fā dòng jī 發動機 • fā dòng lì 發動力 • fā dǒu 發抖 • fā duān 發端 • fā duǎn xìn 發短信 • fā fàng 發放 • fā fěn 發粉 • fā fèn 發奮 • fā fèn 發憤 • fā fèn tú qiáng 發奮圖強 • fā fèn tú qiáng 發憤圖強 • fā fèn wàng shí 發憤忘食 • fā fèn yǒu wéi 發奮有為 • fā fēng 發瘋 • fā fú 發福 • fā gā gā shēng 發嘎嘎聲 • fā gàn 發紺 • fā gǎo shí 發稿時 • fā gěi 發給 • fā gōng zī rì 發工資日 • fā guāng 發光 • fā guāng èr jí guǎn 發光二極管 • fā guāng èr jí tǐ 發光二極體 • fā guāng qiáng dù 發光強度 • fā hàn 發汗 • fā hǎo rén kǎ 發好人卡 • fā hào shī lìng 發號施令 • fā hèng cái 發橫財 • fā hóng 發紅 • fā hóu jí 發喉急 • fā huāng 發慌 • fā huī 發揮 • fā huí 發回 • fā hūn 發昏 • fā huǒ 發火 • fā huò 發貨 • fā jī 發積 • fā jí 發急 • fā jì 發跡 • fā jiā 發家 • fā jiàn rén 發件人 • fā jiǎng 發獎 • fā jiāo 發交 • fā jiào 發酵 • fā jiǒng 發窘 • fā jiǔ fēng 發酒瘋 • fā jué 發掘 • fā jué 發覺 • fā kǎ 發卡 • fā kān 發刊 • fā kān cí 發刊詞 • fā kē 發棵 • fā kuáng 發狂 • fā kùn 發睏 • fā láo sāo 發牢騷 • fā lěng 發冷 • fā lèng 發愣 • fā liàng 發亮 • fā lìng 發令 • fā lìng qiāng 發令槍 • fā lóng zhèn kuì 發聾振聵 • fā luò 發落 • fā má 發麻 • fā máo 發毛 • fā méi 發霉 • fā miàn 發麵 • fā míng 發明 • fā míng chuàng zào 發明創造 • fā míng jiā 發明家 • fā míng rén 發明人 • fā míng zhě 發明者 • fā nàn 發難 • fā niān 發蔫 • fā nù 發怒 • fā pái 發牌 • fā pàng 發胖 • fā pào 發泡 • fā pào jì 發泡劑 • fā pào jiāo 發泡膠 • fā pèi 發配 • fā pí qì 發脾氣 • fā piāo 發飄 • fā piào 發票 • fā qǐ 發起 • fā qǐ rén 發起人 • fā qì 發氣 • fā qíng 發情 • fā qíng qī 發情期 • fā qiú 發球 • fā qiú qū 發球區 • fā rè 發熱 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 發熱伴血小板減少綜合徵 • fā rén shēn xǐng 發人深省 • fā rén shēn xǐng 發人深醒 • fā rèn 發軔 • fā ruǎn 發軟 • fā sàn 發散 • fā sāng 發喪 • fā sāo 發騷 • fā shāo 發燒 • fā shāo yǒu 發燒友 • fā shè 發射 • fā shè chǎng 發射場 • fā shè jī 發射機 • fā shè jī yìng dá qì 發射機應答器 • fā shè jǐng 發射井 • fā shè qì 發射器 • fā shè xīng yún 發射星雲 • fā shè zhàn 發射站 • fā shén jīng 發神經 • fā shēng 發生 • fā shēng 發聲 • fā shēng fǎ 發聲法 • fā shēng guān xi 發生關係 • fā shēng lǜ 發生率 • fā shēng qì 發聲器 • fā shēng qì guān 發聲器官 • fā shì 發誓 • fā shòu 發售 • fā sòng 發送 • fā sòng gōng lǜ 發送功率 • fā sòng qì 發送器 • fā tàng 發燙 • fā tiáo 發條 • fā tiē 發貼 • fā tiě 發帖 • fā tòng 發痛 • fā tuō kǒu chǐ 發脫口齒 • fā wèn 發問 • fā xiàn 發現 • fā xiàn wù 發現物 • fā xiáng 發祥 • fā xiáng dì 發祥地 • fā xiǎng 發想 • fā xiào 發笑 • fā xiè 發洩 • fā xīn 發薪 • fā xīn rì 發薪日 • fā xìn 發信 • fā xíng 發行 • fā xíng bèi wàng lù 發行備忘錄 • fā xíng é 發行額 • fā xíng hóng lì gǔ 發行紅利股 • fā xíng rén 發行人 • fā xū 發虛 • fā xū shēng 發噓聲 • fā yá 發芽 • fā yán 發炎 • fā yán 發言 • fā yán quán 發言權 • fā yán rén 發言人 • fā yán zhòng kěn 發言中肯 • fā yáng 發揚 • fā yáng chuō lì 發揚踔厲 • fā yáng dǎo lì 發揚蹈厲 • fā yáng guāng dà 發揚光大 • fā yǎng 發癢 • fā yīn 發音 • fā yīn qì guān 發音器官 • fā yīn tǐ 發音體 • fā yǔ cí 發語詞 • fā yǔ cí 發語辭 • fā yù 發育 • fā yù qī 發育期 • fā yù shēng wù xué 發育生物學 • fā yuán 發源 • fā yuán dì 發源地 • fā yuàn 發願 • fā yūn 發暈 • fā yùn 發運 • fā zān 發簪 • fā zhǎn 發展 • fā zhǎn shāng 發展商 • fā zhǎn zhōng 發展中 • fā zhǎn zhōng guó jiā 發展中國家 • fā zhàng 發脹 • fā zhēng 發怔 • fā zhí 發直 • fā zì 發自 • fā zuò 發作 • fā zuò xìng shì shuì bìng 發作性嗜睡病 • fàng shè xìng fā guāng cái liào 放射性發光材料 • Fēi zhōu Kāi fā Yín háng 非洲開發銀行 • fēn fā 分發 • fèn fā 奮發 • fèn fā tú qiáng 奮發圖強 • fēng lì fā diàn chǎng 風力發電廠 • fù fā 復發 • gǎn fā 感發 • gāo fā 高發 • gāo fā rén qún 高發人群 • gào fā 告發 • gōng xǐ fā cái 恭喜發財 • guāng fā sòng qì 光發送器 • Guó jiā Kāi fā Yín háng 國家開發銀行 • hā lǐ fā 哈里發 • Hā lǐ fā Dì guó 哈里發帝國 • Hā lǐ fā Tǎ 哈里發塔 • hǎi yáng wēn chā fā diàn 海洋溫差發電 • hán wǔ bào fā 寒武爆發 • Hán wǔ jì dà bào fā 寒武紀大爆發 • Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武紀生命大爆發 • hé fā diàn 核發電 • hé fā diàn chǎng 核發電廠 • hòu jī bó fā 厚積薄發 • huǎn fā zhōng zǐ 緩發中子 • huàn fā 煥發 • huī fā 揮發 • huī fā xìng 揮發性 • huī fā xìng cún chǔ qì 揮發性存儲器 • huī fā yóu 揮發油 • huǒ lì fā diàn chǎng 火力發電廠 • huǒ shān bào fā 火山爆發 • huǒ shān bào fā zhǐ shù 火山爆發指數 • jī fā 激發 • jī fā zhù shè 激發注射 • jī ròu fā dá 肌肉發達 • jí bìng tū fā 疾病突發 • jí xìng fā huī 即興發揮 • jì fā 寄發 • jì shù fā zhǎn 技術發展 • jiē fā 揭發 • jiè tí fā huī 借題發揮 • jìn fā 進發 • jīng jì fā zhǎn 經濟發展 • Jīng jì Xié lì Kāi fā Jī gòu 經濟協力開發機構 • jīng shén huàn fā 精神煥發 • jiù bìng fù fā 舊病復發 • jǔ fā 舉發 • kāi fā 開發 • kāi fā guò chéng 開發過程 • kāi fā huán jìng 開發環境 • kāi fā qū 開發區 • kāi fā rén yuán 開發人員 • kāi fā shāng 開發商 • kāi fā yín háng 開發銀行 • kāi fā zhōu qī 開發周期 • kāi fā zhōu qī 開發週期 • kě chí xù fā zhǎn 可持續發展 • kǒng huāng fā zuò 恐慌發作 • kòu fā 扣發 • kuǎn dào fā huò 款到發貨 • lǎn rén shā fā 懶人沙發 • lián hé fā biǎo 聯合發表 • Lián hé guó Kāi fā Jì huà shǔ 聯合國開發計劃署 • líng gǎn chù fā tú 靈感觸發圖 • liú dàn fā shè qì 榴彈發射器 • méng fā 萌發 • Nǔ guā lóu fā 努瓜婁發 • pāi fā 拍發 • pēi tāi fā shēng 胚胎發生 • pèi fā 配發 • pēn fā 噴發 • pēn qì fā dòng jī 噴氣發動機 • pī fā 批發 • pī fā jià 批發價 • pī fā shāng 批發商 • pī fā yè 批發業 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場 • qǐ fā 啟發 • qǐ fā fǎ 啟發法 • qǐ fā shì 啟發式 • qì lún fā diàn jī 汽輪發電機 • qiān fā 簽發 • qiān fā dì diǎn 簽發地點 • qiān fā rì qī 簽發日期 • qīng fā 青發 • qún fā 群發 • qún fā xìng dì zhèn 群發性地震 • qún fā xìng tóu tòng 群發性頭痛 • rén jiān zhēng fā 人間蒸發 • róng guāng huàn fā 容光煥發 • ruǎn jiàn kāi fā 軟件開發 • ruǎn jiàn kāi fā rén yuán 軟件開發人員 • sàn fā 散發 • sè sè fā dǒu 瑟瑟發抖 • shā fā 沙發 • shā fā chuáng 沙發床 • shā fā kè 沙發客 • shāng yè fā piào 商業發票 • shēng fā 生發 • shēng guān fā cái 升官發財 • shǐ fā 始發 • shì fā dì diǎn 事發地點 • shì fā shí 事發時 • shì tài fā zhǎn 事態發展 • shōu fā 收發 • shōu fā shì 收發室 • shǒu fā 首發 • shū fā 抒發 • shuǐ lì fā diàn 水力發電 • shuǐ lì fā diàn zhàn 水力發電站 • shùn fā fú shè 瞬發輻射 • shùn fā zhōng zǐ 瞬發中子 • sì dà fā míng 四大發明 • sù sù fā dǒu 簌簌發抖 • suǒ fā xiàn 所發現 • tàn yōu fā wēi 探幽發微 • tè fā xìng 特發性 • tián de fā nì 甜得發膩 • tǒng yī fā piào 統一發票 • tóu nǎo fā zhàng 頭腦發脹 • tóu nǎo jiǎn dān sì zhī fā dá 頭腦簡單四肢發達 • Tū fā 禿發 • tū fā 突發 • tū fā qí xiǎng 突發奇想 • tū fā shì jiàn 突發事件 • wèi fā huò 未發貨 • wō lún pēn qì fā dòng jī 渦輪噴氣發動機 • wō lún zhóu fā dòng jī 渦輪軸發動機 • wú xiàn diàn shōu fā jī 無線電收發機 • xià dé fā dǒu 嚇得發抖 • xiān fā 先發 • xiān fā zhì rén 先發制人 • xiǎo fā cái 小發財 • xīn wén fā bù huì 新聞發布會 • xīn wén fā yán rén 新聞發言人 • xīng wàng fā dá 興旺發達 • xíng tài fā shēng sù 形態發生素 • xū fā 虛發 • xū yào shì fā míng zhī mǔ 需要是發明之母 • xù fā gǎn rǎn 續發感染 • xù shì dài fā 蓄勢待發 • xùn sù fā zhǎn 迅速發展 • yà ěr fā hé ào mǐ jiā 亞爾發和奧米加 • Yà zhōu Kāi fā Yín háng 亞洲開發銀行 • yán fā 延發 • yán fā 研發 • Yáng pǔ jīng jì kāi fā qū 洋浦經濟開發區 • yī chù jí fā 一觸即發 • yī fā bù kě shōu shi 一發不可收拾 • yī yán bù fā 一言不發 • yī yǔ bù fā 一語不發 • yì fā 益發 • yì pín léi dá shōu fā jī 異頻雷達收發機 • yì qì fēng fā 意氣風發 • yǐn ér bù fā 引而不發 • yǐn fā 引發 • yǐn rěn bù fā 隱忍不發 • yìn fā 印發 • yǒu yì zāi huā huā bù fā , wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 有意栽花花不發,無心插柳柳成陰 • yòu fā 誘發 • Yòu fā lā dǐ 幼發拉底 • Yòu fā lā dǐ Hé 幼發拉底河 • yòu fā lā dǐ hé gǔ 幼發拉底河谷 • yù fā 愈發 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原發性進行性失語 • yuán zǐ néng fā diàn zhàn 原子能發電站 • yuè fā 越發 • zài fā 再發 • zài fā shēng 再發生 • zài fā xiàn 再發見 • zhào fā 照發 • zhèn lóng fā kuì 振聾發聵 • zhēng fā 徵發 • zhēng fā 蒸發 • zhēng fā kōng tiáo 蒸發空調 • zhēng fā rè 蒸發熱 • zhěng zhuāng dài fā 整裝待發 • zhèng diàn zǐ fā shè céng xī 正電子發射層析 • zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正電子發射斷層照相術 • zhèng diàn zǐ fā shè jì suàn jī duàn céng 正電子發射計算機斷層 • zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng 正電子發射體層 • Zhōu Rùn fā 周潤發 • zhuǎn fā 轉發 • zì dòng zì fā 自動自發 • zì fā 自發 • zì fā diàn wèi 自發電位 • zì fā duì chèn pò quē 自發對稱破缺
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bắn ra. ◎Như: “bách phát bách trúng” 百發百中 bắn trăm lần trúng cả trăm, “đạn vô hư phát” 彈無虛發 bắn không lần nào trật cả.
2. (Động) Sinh trưởng, sinh sản, mọc ra. ◎Như: “phát nha” 發芽 nảy mầm. ◇Vương Duy 王維: “Hồng đậu sanh nam quốc, Xuân lai phát kỉ chi” 紅豆生南國, 春來發幾枝 (Tương tư 相思) Đậu đỏ sinh ra ở xứ miền nam, Xuân đến mọc mấy cành.
3. (Động) Bắt đầu, mở đầu. ◎Như: “phát động” 發動 khởi đầu, “tiên phát chế nhân” 先發制人 mở đầu trước (chủ động) thì chế ngự được người.
4. (Động) Dấy lên, nổi lên, hưng khởi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thuấn phát ư quyến mẫu chi trung” 舜發於畎畝之中 (Cáo tử hạ 告子下) Vua Thuấn nổi dậy từ chốn ruộng nương.
5. (Động) Sáng ra, khai mở. ◎Như: “chấn lung phát hội” 振聾發聵 kêu lớn tiếng làm thức tỉnh người ngu tối. ◇Luận Ngữ 論語: “Bất phấn bất khải, bất phỉ bất phát” 不憤不啟, 不悱不發 (Thuật nhi 述而) Không phát phẫn thì không hiểu ra, chẳng tức chẳng sáng ra.
6. (Động) Lên đường, khởi hành. ◎Như: “xuất phát” 出發 lên đường. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhất gia giai di thập vật phó tân cư, nhi thiếp lưu thủ, minh nhật tức phát” 一家皆移什物赴新居, 而妾留守, 明日即發 (Thanh Phụng 青鳳) Cả nhà đều mang đồ đạc đến nhà mới, còn thiếp ở lại giữ nhà, ngày mai sẽ đi.
7. (Động) Hiện ra, lộ ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thử tam tử giả, giai bố y chi sĩ dã, hoài nộ vị phát” 此三子者, 皆布衣之士也, 懷怒未發 (Ngụy sách tứ 魏策四) Ba vị đó, đều là những kẻ sĩ áo vải, trong lòng nén giận chưa để lộ ra ngoài.
8. (Động) Hưng thịnh. ◎Như: “phát tài” 發財 trở nên giàu có, “phát phúc” 發福 trở nên mập mạp (cách nói khách sáo).
9. (Động) Thấy ra, tìm ra. ◎Như: “phát minh” 發明 tìm ra được cái gì mới chưa ai biết, “cáo phát” 告發 phát giác, cáo mách.
10. (Động) Đưa ra, phân bố. ◎Như: “phát hướng” 發餉 phát lương, “phát tiền” 發錢 chi tiền ra, “tán phát truyền đơn” 散發傳單 phân phát truyền đơn.
11. (Động) Nở ra. ◎Như: “phát hoa” 發花 nở hoa.
12. (Động) Bật ra ngoài, bùng ra, không thể kìm hãm được. ◎Như: “phát phẫn” 發憤 phát tức.
13. (Động) Đào lên, bới ra. ◎Như: “phát quật” 發掘 khai quật.
14. (Động) Khiến. ◎Như: “phát nhân thâm tỉnh” 發人深省 làm cho người (ta) tỉnh ngộ.
15. (Động) Đi mừng tân gia (khánh thành nhà mới).
16. (Động) Tỉnh, không ngủ. ◇Yến tử xuân thu 晏子春秋: “Cảnh Công ẩm tửu, trình, tam nhật nhi hậu phát” 晏景公飲酒, 酲, 三日而後發 (Nội thiên 內篇, Gián thượng 諫上) Cảnh Công uống rượu, say mèm, ba ngày sau mới tỉnh.
17. (Danh) Lượng từ: (1) Số viên đạn. ◎Như: “tứ phát tử đạn” 四發子彈 bốn viên đạn. (2) Số lần bắn. ◎Như: “xạ pháo thập nhị phát” 射炮十二發 bắn mười hai phát.
2. (Động) Sinh trưởng, sinh sản, mọc ra. ◎Như: “phát nha” 發芽 nảy mầm. ◇Vương Duy 王維: “Hồng đậu sanh nam quốc, Xuân lai phát kỉ chi” 紅豆生南國, 春來發幾枝 (Tương tư 相思) Đậu đỏ sinh ra ở xứ miền nam, Xuân đến mọc mấy cành.
3. (Động) Bắt đầu, mở đầu. ◎Như: “phát động” 發動 khởi đầu, “tiên phát chế nhân” 先發制人 mở đầu trước (chủ động) thì chế ngự được người.
4. (Động) Dấy lên, nổi lên, hưng khởi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thuấn phát ư quyến mẫu chi trung” 舜發於畎畝之中 (Cáo tử hạ 告子下) Vua Thuấn nổi dậy từ chốn ruộng nương.
5. (Động) Sáng ra, khai mở. ◎Như: “chấn lung phát hội” 振聾發聵 kêu lớn tiếng làm thức tỉnh người ngu tối. ◇Luận Ngữ 論語: “Bất phấn bất khải, bất phỉ bất phát” 不憤不啟, 不悱不發 (Thuật nhi 述而) Không phát phẫn thì không hiểu ra, chẳng tức chẳng sáng ra.
6. (Động) Lên đường, khởi hành. ◎Như: “xuất phát” 出發 lên đường. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhất gia giai di thập vật phó tân cư, nhi thiếp lưu thủ, minh nhật tức phát” 一家皆移什物赴新居, 而妾留守, 明日即發 (Thanh Phụng 青鳳) Cả nhà đều mang đồ đạc đến nhà mới, còn thiếp ở lại giữ nhà, ngày mai sẽ đi.
7. (Động) Hiện ra, lộ ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thử tam tử giả, giai bố y chi sĩ dã, hoài nộ vị phát” 此三子者, 皆布衣之士也, 懷怒未發 (Ngụy sách tứ 魏策四) Ba vị đó, đều là những kẻ sĩ áo vải, trong lòng nén giận chưa để lộ ra ngoài.
8. (Động) Hưng thịnh. ◎Như: “phát tài” 發財 trở nên giàu có, “phát phúc” 發福 trở nên mập mạp (cách nói khách sáo).
9. (Động) Thấy ra, tìm ra. ◎Như: “phát minh” 發明 tìm ra được cái gì mới chưa ai biết, “cáo phát” 告發 phát giác, cáo mách.
10. (Động) Đưa ra, phân bố. ◎Như: “phát hướng” 發餉 phát lương, “phát tiền” 發錢 chi tiền ra, “tán phát truyền đơn” 散發傳單 phân phát truyền đơn.
11. (Động) Nở ra. ◎Như: “phát hoa” 發花 nở hoa.
12. (Động) Bật ra ngoài, bùng ra, không thể kìm hãm được. ◎Như: “phát phẫn” 發憤 phát tức.
13. (Động) Đào lên, bới ra. ◎Như: “phát quật” 發掘 khai quật.
14. (Động) Khiến. ◎Như: “phát nhân thâm tỉnh” 發人深省 làm cho người (ta) tỉnh ngộ.
15. (Động) Đi mừng tân gia (khánh thành nhà mới).
16. (Động) Tỉnh, không ngủ. ◇Yến tử xuân thu 晏子春秋: “Cảnh Công ẩm tửu, trình, tam nhật nhi hậu phát” 晏景公飲酒, 酲, 三日而後發 (Nội thiên 內篇, Gián thượng 諫上) Cảnh Công uống rượu, say mèm, ba ngày sau mới tỉnh.
17. (Danh) Lượng từ: (1) Số viên đạn. ◎Như: “tứ phát tử đạn” 四發子彈 bốn viên đạn. (2) Số lần bắn. ◎Như: “xạ pháo thập nhị phát” 射炮十二發 bắn mười hai phát.