Có 1 kết quả:
fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ
fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide food for thought (idiom)
(2) thought-provoking
(2) thought-provoking
Bình luận 0
fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0