Có 1 kết quả:

fā chū ㄈㄚ ㄔㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue (an order, decree etc)
(2) to send out
(3) to dispatch
(4) to produce (a sound)
(5) to let out (a laugh)

Bình luận 0