Có 1 kết quả:

fā dòng ㄈㄚ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phát động

Từ điển Trung-Anh

(1) to start
(2) to launch
(3) to unleash
(4) to mobilize
(5) to arouse