Có 1 kết quả:

fā jué ㄈㄚ ㄐㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to excavate
(2) to explore
(3) (fig.) to unearth
(4) to tap into

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0