Có 1 kết quả:
fā jué ㄈㄚ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to excavate
(2) to explore
(3) (fig.) to unearth
(4) to tap into
(2) to explore
(3) (fig.) to unearth
(4) to tap into
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0