Có 1 kết quả:

fā yáng dǎo lì ㄈㄚ ㄧㄤˊ ㄉㄠˇ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[fa1 yang2 chuo1 li4]

Bình luận 0